🔍
Search:
VÌ NGHE NÓI
🌟
VÌ NGHE NÓI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
1
VÌ NGHE NÓI, VÌ NGHE BẢO:
Cấu trúc dùng khi nói về sự việc nghe được từ người khác làm căn cứ hoặc lý do của nội dung ở sau.
-
None
-
1
들은 사실이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.
1
VÌ RẰNG..., VÌ NGHE NÓI LÀ… NÊN...:
Cấu trúc thể hiện sự thật nghe được là căn cứ hoặc lý do của vế sau.
-
None
-
1
자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.
1
VÌ NGHE NÓI... NÊN, VÌ THẤY BẢO .... NÊN:
Cấu trúc thể hiện sự dẫn lời của người khác hoặc lời của mình làm căn cứ hay lí do.